Có 2 kết quả:

輻條 fú tiáo ㄈㄨˊ ㄊㄧㄠˊ辐条 fú tiáo ㄈㄨˊ ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(wheel) spoke

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(wheel) spoke

Bình luận 0