Có 2 kết quả:
輻條 fú tiáo ㄈㄨˊ ㄊㄧㄠˊ • 辐条 fú tiáo ㄈㄨˊ ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(wheel) spoke
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(wheel) spoke
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0